Thuê xe máy airblade 125cc
1 Ngày | 160.000/ngày |
2 Ngày | 150.000/ngày |
3 Ngày | 150.000/ngày |
Trên 4 Ngày | 140.000/ngày |
Thuê xe máy airblade 125cc
1 Ngày | 160.000/ngày |
2 Ngày | 150.000/ngày |
3 Ngày | 150.000/ngày |
Trên 4 Ngày | 140.000/ngày |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Xe | Honda Air Blade 125 |
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.887 x 687 x 1.092 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm |
Khoảng cách gầm xe | 141 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít |
Công suất tối đa | 8,75 kW/8.500 vòng/phút |
Moment cực đại | 11,3 N.m/6.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,26 lít/100 km |
Hệ thống khởi động | Điện |
Loại truyền động | Cơ khí, truyền động bằng đai |
Dung tích cốp | 23,2 lít |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cm3 |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Dòng xe Air Blade 125 tự hào sử dụng động cơ eSP+ 4 van độc đáo của Honda, một công nghệ mới mang lại hiệu suất vô song và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
Với xi lanh 124,8 cc và kích thước đường kính X hành trình là 53,5 x 55,5 mm, động cơ này tạo nên công suất đỉnh 11,7 HP/8500 vòng/phút và mô-men xoắn đáng kinh ngạc là 11,3 Nm/6500 vòng/phút.
Công suất tối đa của Air Blade 125 đạt 11,2 HP cho động cơ 125cc, mang lại trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và phấn khích.
Phiên bản 2024 của Air Blade được trang bị chìa khóa thông minh Smartkey cho cả hai phiên bản 125cc và 160cc, đem lại sự hiện đại và thuận lợi đặc biệt.
Với chỉ số tiêu thụ nhiên liệu xuất sắc, ở mức 2,26 lít/100km, Air Blade 125 chứng tỏ khả năng tiết kiệm đặc biệt. Vị trí bình xăng ở sườn xe giúp tiện lợi trong quá trình nạp xăng mà không cần phải mở yên.
Cốp xe rộng rãi không chỉ thuận tiện cho việc đựng nón bảo hiểm nửa đầu mà còn dễ dàng đựng các vật dụng cá nhân như áo khoác, điện thoại, mắt kính,… Đèn LED bên trong cốp còn hỗ trợ tìm kiếm đồ trong điều kiện thiếu sáng.
Màu xe | Giá VAT | Giá ra biển
( Chưa có phí dịch vụ) |
---|---|---|
HONDA AIR BLADE 125 – 2022 – Đặc biệt – Đen vàng | 43.700.000 VNĐ | 50.540.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 – 2022 – Tiêu chuẩn – Đỏ | 41.200.000 VNĐ | 48.040.000 VNĐ |
HONDA AIR BLADE 125 – 2022 – Tiêu chuẩn – Xanh | 41.200.000 VNĐ | 48.040.000 VNĐ |
Lưu ý: Các giá trên đã bao gồm VAT, nhưng chưa bao gồm phí dịch vụ. Thông tin giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng thị trường và các yếu tố khác.